Báo giá phụ kiện nẹp đồng, nẹp nhôm, nẹp inox, hợp kim với các kích thước thông dụng, thường sử dụng trong trang trí nội thất, thi công tấm ốp tường, thi công sàn gỗ, sàn nhựa, thảm trải sàn.
Bảng báo giá nẹp inox
Nẹp inox bao gồm các loại V inox, nẹp T inox, nẹp U, nẹp L và la inox. Sản phẩm thường dùng để trang trí, che khuyết điểm, làm nẹp góc tường, nẹp góc cạnh cầu thang, nẹp tam cấp.
Thông tin sản phẩm:
Chất liệu: Inox 304
Mầu sắc: màu vàng bóng, vàng mờ, trắng bóng, trắng mờ, đen xước, đen bóng, vàng hồng bóng, vàng hồng xước.
STT | Tên Sản Phẩm | Kích Thước | Giá Bán (Thanh) |
---|---|---|---|
1 | Nẹp V10 inox | 10 x 10 x 2440 | 120.000 |
2 | Nẹp V15 inox | 15 x 15 x 2440 | 150.000 |
3 | Nẹp V20 inox | 20 x 20 x 2440 | 200.000 |
4 | Nẹp V25 inox | 25 x 25 x 2440 | 250.000 |
5 | Nẹp V30 inox | 30 x 30 x 2440 | 310.000 |
6 | Nẹp V40 inox | 40 x 40 x 2440 | 410.000 |
7 | Nẹp V50 inox | 50 x 50 x 2440 | 510.000 |
8 | Nẹp T8 inox | 8 x 5 x 2440 | 240.000 |
9 | Nẹp T10 inox | 10 x 6 x 2440 | 245.000 |
10 | Nẹp T15 inox | 15 x 6 x 2440 | 270.000 |
11 | Nẹp T20 inox | 20 x 6 x 2440 | 295.000 |
12 | Nẹp T25 inox | 25 x 6 x 2440 | 310.000 |
13 | Nẹp T30 inox | 30 x 6 x 2440 | 350.000 |
14 | Nẹp U10 inox | 10 x 10 x 2440 | 150.000 |
15 | Nẹp U15 inox | 15 x 15x 2440 | 180.000 |
16 | Nẹp U15.1 inox | 10 x 15 x 2440 | 160.000 |
17 | Nẹp U20 inox | 20 x 20 x 2440 | 310.000 |
18 | Nẹp U30 inox | 30 x 30 x 2440 | 460.000 |
19 | Nẹp U40 inox | 40 x 10 x 2440 | 310.000 |
20 | Nẹp U50 inox | 50 x 10 x 2440 | 360.000 |
21 | Nẹp L20 inox | 20 x 10 x 2440 | 150.000 |
22 | Nẹp L25 inox | 25 x 10 x 2440 | 180.000 |
23 | Nẹp L30 inox | 30 x 10 x 2440 | 190.000 |
24 | Nẹp L40 inox | 40 x 10 x 2440 | 250.000 |
25 | Nẹp L50 inox | 50 x 10 x 2440 | 310.000 |
26 | La 1x15 inox | 1 x 15 x 2440 | 100.000 |
27 | La 1x20 inox | 1 x 20 x 2440 | 120.000 |
28 | La 1x30 inox | 1 x 30 x 2440 | 150.000 |
29 | La 1x40 inox | 1 x 40 x 2440 | 200.000 |
30 | La 1x50 inox | 1 x 50 x 2440 | 250.000 |
31 | La 1x60 inox | 1 x 60 x 2440 | 310.000 |
32 | La 1x70 inox | 1 x 70 x 2440 | 360.000 |
33 | La 1x80 inox | 1 x 80 x 2440 | 410.000 |
- Mầu sắc: màu vàng bóng, vàng mờ, trắng bóng, trắng mờ.
- Những màu đặc biệt như màu vàng hồng, hồng xước, đen bóng, đen xước, vàng xước. Đơn giá trên cộng thêm 50% /1 thanh nẹp.
- Để kiểm tra sản phẩm có kích thước đặc biệt vui lòng liên hệ trực tiếp.
- Chất liệu: Nhôm
- Mầu sắc: màu inox, màu nhôm, màu vàng bóng, màu vàng mờ, màu đen, màu hồng, màu sâm banh
Bảng báo giá nẹp nhôm
Nẹp nhôm gồm các loại nẹp V, nẹp L, nẹp T, nẹp U, nẹp MB, nẹp kêt thúc dùng cho thảm. Nẹp nhôm thường được dùng trong thi công sàn, tấm ốp, bậc cầu thang...có tác dụng trang trí và che lấp khuyết điểm.
Thông tin sản phẩm:
Báo giá nẹp nhôm:
STT | Tên sản phẩm | Kích thước (mm) | Giá bán (thanh) |
---|---|---|---|
1 | Nẹp nhôm V10 | 10 x 10 x 2500 | 110.000 |
2 | Nẹp nhôm V15 | 10 x 15 x 2500 | 115.000 |
3 | Nẹp nhôm V20 | 20 x 20 x 2500 | 129.000 |
4 | Nẹp nhôm V25 | 25 x 25 x 2500 | 140.000 |
5 | Nẹp nhôm V30 | 30 x 30 x 2500 | 154.000 |
6 | Nẹp nhôm T8 | 8 x 3.5 x 2500 | 110.000 |
7 | Nẹp nhôm T10 | 10 x 8 x 2500 | 110.000 |
8 | Nẹp nhôm T12 | 12 x 3.5 x 2500 | 113.000 |
9 | Nẹp nhôm T14 | 14 x 7.8 x 2500 | 113.000 |
10 | Nẹp nhôm T20 | 20 x 7.8 x 2500 | 123.000 |
11 | Nẹp nhôm T25 | 25 x 8 x 2500 | 130.000 |
12 | Nẹp nhôm T30 | 30 x 7.8 x 2500 | 148.000 |
13 | Nẹp nhôm U5 | 5 x 5 x 2500 | 114.000 |
14 | Nẹp nhôm U10 | 10 x 10 x 2500 | 114.000 |
15 | Nẹp nhôm U20 | 20 x 8 x 2500 | 118.000 |
16 | Nẹp nhôm L20 | 20 x 10 x 2500 | 119.000 |
17 | Nẹp nhôm L20x3 | 20 x 3 x 2500 | 119.000 |
18 | Nẹp nhôm L41 | 41 x 12 x 2700 | 298.000 |
19 | Nẹp nhôm L41x20 | 41 x 20 x 2700 | 310.000 |
20 | Nẹp nhôm L50 | 55 x 33 x 2700 | 379.000 |
21 | Nẹp nhôm L40G | 20 x 40 x 2700 | 310.000 |
22 | Nẹp nhôm L50G | 30 x 50 x 2700 | 350.000 |
23 | Nẹp kết thúc thảm | 10.5 x 26 x 2500 | 116.000 |